Thông số kỹ thuật Ford Exploer 2020
8:16 07/01/2020
Ford Exploer cái tên đình đám tại thị trường Việt Nam trong phân khúc SUV hạng sang phân khúc tầm tiền hơn 2 tỷ. Với giá niêm yết 2,268 tỷ chiếc xe mang thương hiệu Ford nhập khẩu nguyên chiếc từ Mỹ với hàng loạt công nghệ vô cùng hiện đại, với việc trang bị động cơ xăng 2.3 Ecoboost cho công suất lên đến 273 mã lực, chiếc xe vô cùng mạnh mẽ lại tiết kiệm nhiên liệu vì dung tích xy lanh chỉ có 2,3 lít, công nghệ vô cùng hiện đại chỉ được trang bị trên những chiếc xe Ford.

Động cơ Ecosboost sử dụng: Công nghệ phun xăng trực tiếp, Turbo tăng áp tốc độ cao, công nghệ van biến thiên Ti-VCT. Ford Exploer thiết kế mềm mại không cứng như Ford Everest nhưng cũng không làm mất đi vẻ hầm hố rộng rãi của chiếc xe. Exploer 2020 trang bị hệ thống đỗ xe thông minh: đỗ xe ghép song song, đỗ xe vuông góc, lùi xe ra khỏi vị trí đỗ. Ford Exploer người lái có thể chọn chế độ tự động tự động tắt sau 5 phút, 10 phút, hoặc 15 phút để tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra xe trang bị thêm tính năng nhớ 3 vị trí: Nhớ vị trí ghế lái, vị trí vô lăng, vị trí gương chiếu hậu bên ngoài. Ford Exploer 2020 được trang bị khóa điều khiển từ xa thông minh (smart key) có thể sử dụng hệ thống cảm biến trên tay nắm cửa để mở và khóa cửa xe, có thể khởi động xe bằng khóa điều khiển từ xa, có thể dùng điều khiển từ xa xuống kính cửa sổ phía trước.

Sau đây Ford Hải Dương xin chia sẻ thông số kỹ thuật của Ford Exploer 2020 để khách hàng tiện tham khảo:
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS EXPLORER 2.3 L LIMITED
KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS | |
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height | 5.037 x 2.005 x 1.813 |
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance | |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase | 2.866 |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH/ POWER AND PERFORMANCE | |
Kiểu động cơ/ Engine Type | Xăng 2.3L Ecoboost i4/ 2.3L GTDi i4. Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct injection with Turbo charger |
Dung tích xy lanh/ Displacement (cc) | 2261 |
Công suất cực đại (HP/vòng/phút )/ Maximum power HP/rpm (Kw/ rpm) | 273/5500 (or 201 kw/5500) |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút )/ Maximum Torque Nm/rpm | 420/3000 |
Hệ thống dẫn động/ Drivertrain | Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh/ 4WD |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình/ Terrain Management System | Có / Yes |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity | 70 |
Hộp số/ Transmission | Tự động 6 cấp/ 6 – speed Automatic |
Hệ thống lái/ Steering | Trợ lực lái điện/ Electronic Power – Assisted System (EPAS) |
HỆ THỐNG GIẢM XÓC / SUSPENSION | |
Giảm xóc trước/ Front | Hệ thống treo MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn/ MacPherson strut front suspension with front stabilizer bar |
Giảm xóc sau / Rear | Hệ thống treo sau đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn / Multi -link Independent Rear Suspension with rear stabilizer bar |
Phanh Trước – Sau / Brake: Front – Rear | Đĩa – Đĩa / Disc – Disc |
Bánh xe / Wheels | Vành (mâm) đúc hợp kim 20”/ 20” Alloy |
Lốp xe/ Tyres | 255/50R20 |
CÁC TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước / Front Dual Airbags | Có / Yes |
Túi khí bên cho hành khách / Side Airbags | Có / Yes |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags | Có / Yes |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái/ Knee Airbags | Có / Yes |
Túi khí dây đai an toàn cho hàng ghế thứ 2/ Seat belt airbags for 2 nd Row Seat | Có / Yes |
Camera 180o phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch/ Font 1800 camera with washer | Có / Yes |
Hệ thống chống bó cứng phanh / (ABS) | Có / Yes |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / (EBD) | Có / Yes |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill – Launch Assist (HLA) | Có / Yes |
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP) | Có / Yes |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking Aid Sensor | Cảm biến trước và sau/ Front & Rear Sensor |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Active Park assist | Có / Yes |
Hệ thống kiểm soát xe khi vào cua/ Curve Control | Có / Yes |
Camera lùi có trang bị tự làm sạch / Rear view camera with washer | Có / Yes |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN/ SAFETY FEATURES | |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo/ Hill Descent Assist | Có / Yes |
Hệ thống kiểm soát tốc độ / Cruise Control | Tự động/ Adaptive Cruise Control |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / Blis with Cross Traffic Alert | Có / Yes |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường/ LKA and LWA | Có / Yes |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS | Có / Yes |
Hệ thống chống trộm/ Anti – Theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện sâm nhập/ Volumetric burglar alarm System |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR | |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước / Headlamps | Đèn chiếu gần kiểu LED tự động với dải đèn Led/ Auto Low LED Headlamp and Led Striplight |
Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu sáng trước/ Auto Leveling | Có / Yes |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha – cốt/ High Beam System | Tự động/ Auto |
Gạt mưa tự động/ Auto Rain Sensor | Có / Yes |
Đèn sương mù phía trước LED / Front LED Fog Lamps | Có / Yes |
Tay nắm cửa ngoài/ Outer Door Handles | Chrome |
Gương chiếu hậu chỉnh điện / Power adjust mirrors | Có gập điện sấy điện/ Heated and Power Fold Mirror |
Gạt mưa kính sau/ Rear intermittent wiper | Có / Yes |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroofs | Có / Yes |
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh/ Hands – Free Liftgate | Có / Yes |
TRANG THIẾT BỊ NỘI THẤT/ INTERIOR | |
Khởi động bằng nút bấm / Power push Start | Có / Yes |
Chìa khóa thông minh/ Smart Keyless Entry | Có / Yes |
Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning | Tự động 2 vùng khí hậu / Dual Electronic Automatic Temperature control |
Vật liệu ghế / Seats Material | Da cao cấp có chức năng sưởi/ Premium Leather |
Tay lái bọc da/ Leather Steering Wheel | Có / Yes |
Điều chỉnh hàng ghế trước/ Front seat Row adjust | Chỉnh điện 8 hướng, có nhớ 3 vị trí, có chứa năng sưởi làm mát, Massage / 8 way power |
Hàng ghế thứ 3 gập điên/ Power 3 rd Row seat | Có / Yes |
Gương chiếu hậu trong/ Internal mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm/ Electrochromatic Rear View Mirror |
Khởi động bằng điều khiển từ xa/ Remote Start System | Có / Yes |
Hệ thống âm thanh / Audio system | Đài AM/ FM, Hệ thống DVD hai màn hình kèm tai nghe không dây cao cấp MP3, iPod, Kết nối Bluetooth, USB, dàn âm thanh Sony 12 loa |
Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình màu TFT cảm ứng 8” | Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình màu TFT cảm ứng 8”, Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS |
Nút điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng/ Audio steering wheel | Có / Yes |

