Thông số kỹ thuật của Ranger Wildtrak 4×4 phiên bản 2020
2:05 03/01/2020
Ford Ranger Wildtrak 2020 hội tụ đầy đủ các yếu tố để khẳng định vị thế số 1 xứng đáng là ông vua bán tải tại thị trường Việt Nam. Với việc trang bị động cơ 2.0 Biturbo và hộp số tự động 10 cấp cho công suất lên đến 213 mã lực, mô men xoắn lên tới 500 Nm, cùng với hàng loạt tính năng an toàn vượt trội thông minh, Ford Ranger Wildtrak 2020 tiếp tục thống lĩnh thị trường xe bán tải. Sau đây là thông số kỹ thuật của Ranger Wildtrak 2020

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS RANGER WILDTRAK 4X4
KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS | |
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height | 5.362 x 1.860 x 1.830 |
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm) | 200 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase | 3.220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min Turning Radius | 6.350 |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH/ POWER AND PERFORMANCE | |
Loại cabin/ Cab style | Cabin kép/ Double cab |
Kiểu động cơ/ Engine Type | Bi turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xy lanh/ Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (HP/vòng/phút )/ Maximum power HP/rpm (Kw/ rpm) | 213/3750 (or 156.7 kw/3750) |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút )/ Maximum Torque Nm/rpm | 500/1750-2000 |
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission level | Euro 4 |
Hệ thống chuyển động/ Drivetrain | Hai cầu chủ động/ 4×4 |
Gài cầu điện/ Shift – on – the – fly | Có / Yes |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear E- Locking Differential | Có / Yes |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity | 80 |
Hộp số/ Transmission | Tự động 10 cấp/ 10 – speed Automatic |
Hệ thống lái/ Steering | Trợ lực điều khiển điện tử/ Electronic Power – Assisted System (EPAS) |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION | |
Giảm xóc trước/ Front | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent Spring & Tubular Double Acting Shock Absorbers |
Giảm xóc sau / Rear | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
HỆ THỐNG PHANH/ BRAKE SYSTEM | |
Phanh Trước / Brake Front | Đĩa/ Disc |
Phanh sau / Brake Rear | Tang trống/ Drum Brake |
Bánh xe / Wheels | Vành (mâm) đúc hợp kim nhôm 18”/ 18” Alloy |
Lốp xe/ Tyres | 265/60R18 |
CÁC TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước / Front Dual Airbags | Có / Yes |
Túi khí bên cho hành khách / Side Airbags | Có / Yes |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags | Có / Yes |
Hệ thống chống bó cứng phanh / (ABS) | Có / Yes |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / (EBD) | Có / Yes |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill – Launch Assist (HLA) | Có / Yes |
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP) | Có / Yes |
Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe/ Roll Over Protection System | Có / Yes |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng/ Load Adaptive Control | Có / Yes |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill Descent Assist | Có / Yes |
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control | Tự động/ Adaptive Cruise Control |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường/ LKA and LWA | Có / Yes |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation | Có / Yes |
Hệ thống đỗ xe chủ động song song/ Active Park Assist | Có / Yes |
Hệ thống chống trộm/ Anti – Theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking Aid Sensor | Cảm biến trước & sau/ Front & Rear Sensor |
Camera lùi / Rear view cameras | Có / Yes |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR | |
Đèn pha trước / Headlamps | HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto HID Projector Headlamps |
Đèn chạy ban ngày/ Daytime Running Lamps | Có / Yes |
Đèn sương mù phía trước / Front Fog Lamps | Có / Yes |
Gạt mưa tự động/ Auto Rain Wipers | Có / Yes |
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side Mirrors | Điều chỉnh điện, gập điện/ Power Adjust, Fold |
Bộ trang bị thể thao/ Sport Packages | Bộ trang bị Wildtrak |
TRANG THIẾT BỊ NỘI THẤT/ INTERIOR | |
Khởi động bằng nút bấm/ Power Push Start | Có / Yes |
Chìa khóa thông minh/ Smart Keyless Entry | Có / Yes |
Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual Electronic Automatic Temperature control |
Tay lái/ Steering Wheel | Bạc da/ Leather |
Vật liệu ghế / Seats Material | Da pha nỉ cao cấp / Leather & Velour |
Ghế lái/ Front drive seat | Điều chỉnh điện 8 hướng / 8 way Power Drive |
Ghế sau gập được 60/40 với 3 tựa đầu/ 60/40 foldable rear seat with 3 headrest | Có kệ tựa tay cho hàng ghế sau, tích hợp khay đựng cốc / Yes with rear center armrest and cup holder |
Gương chiếu hậu trong/ Interior Rear View Mirros | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm/ Electrochromatic Rear View Mirros |
Cửa kính điều khiển điện/ Power window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Bản đồ dẫn đường/ Navigation System | Có / Yes |
Điều khiển âm thanh trên tay lái/ Audio Control on Steering Wheel | Có / Yes |
ÂM THANH/ AUDIO | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | Đài AM/ FM, CD 1 đĩa, MP3, Kết nối Bluetooth, USB |
Hệ thống loa / Speakers | 6 |
Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình màu TFT cảm ứng 8” | Điều khiển giọng nói/ Voice control |

