Thông số kỹ thuật của Ranger Raptor 2020
9:12 06/01/2020
Ranger Raptor 2020 được mệnh danh là ông vua bán tải thách thức mọi giới hạn, để độ một chiếc xe bán tải được như Raptor thì cũng cả một vấn đề. Raptor 2020 đang được phân phối tại đại lý Ford Hải Dương là một chiếc xe được mệnh danh là tuyệt phẩm của Ford sau F150, xứng đáng là chiếc xe đáng đồng tiền bát gạo nhất trong phân khúc bán tải tại thị trường Việt Nam, chiếc xe được thiết kế tỷ mỷ đến từng chi tiết nhỏ nhất cũng được chú trọng, những đường viền chỉ xanh trên taplo trên ghế ngồi cũng được thiết kế rất sang trọng. Ghế lái thiết kế thể thao ôm trọn người ngồi an toàn khi xe chạy ở tốc độ cao, với 6 chế độ địa hình chiếc xe Raptor 2020 trở lên mạnh mẽ hơn bao giờ hết, động cơ 2.0 lít cho công suất 213 mã lực, cùng mô men xoắn lên đến 500 Nm.

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS RANGER RAPTOR 4X4
KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS | |
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height | 5.363 x 1.873 x 2.028 |
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm) | 230 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase | 3.220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min Turning Radius | 6.350 |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH/ POWER AND PERFORMANCE | |
Loại cabin/ Cab style | Cabin kép/ Double cab |
Kiểu động cơ/ Engine Type | Bi turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép có làm mát khí nạp/ DOHC, with intercooler |
Dung tích xy lanh/ Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (HP/vòng/phút )/ Maximum power HP/rpm (Kw/ rpm) | 213/3750 (or 156.7 kw/3750) |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút )/ Maximum Torque Nm/rpm | 500/1750-2000 |
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission level | Euro 4 |
Hệ thống chuyển động/ Drivetrain | Hai cầu chủ động/ 4×4 |
Gài cầu điện/ Shift – on – the – fly | Có / Yes |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình/ Terain Management System | Có / Yes |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear E- Locking Differential | Có / Yes |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity | 80 |
Hộp số/ Transmission | Tự động 10 cấp/ 10 – speed Automatic |
Lẫy chuyển số thể thao/ Paddle shift | Có / Yes |
Hệ thống lái/ Steering | Trợ lực điều khiển điện tử/ Electronic Power – Assisted System (EPAS) |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION | |
Giảm xóc trước/ Front | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent Spring & Tubular Double Acting Shock Absorbers |
Giảm xóc sau / Rear | Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao/ shock absorbers |
HỆ THỐNG PHANH/ BRAKE SYSTEM | |
Phanh Trước / Brake Front | Đĩa/ Disc |
Phanh sau / Brake Rear | Đĩa/ Disc |
Bánh xe / Wheels | Vành (mâm) đúc hợp kim nhôm 17”/ 17” Alloy |
Lốp xe/ Tyres | 285/70R17 |
CÁC TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước / Front Dual Airbags | Có / Yes |
Túi khí bên cho hành khách / Side Airbags | Có / Yes |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags | Có / Yes |
Hệ thống chống bó cứng phanh / (ABS) | Có / Yes |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / (EBD) | Có / Yes |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill – Launch Assist (HLA) | Có / Yes |
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP) | Có / Yes |
Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe/ Roll Over Protection System | Có / Yes |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng/ Load Adaptive Control | Có / Yes |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill Descent Assist | Có / Yes |
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control | Tự động/ Adaptive Cruise Control |
Hệ thống chống trộm/ Anti – Theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking Aid Sensor | Cảm biến trước & sau/ Front & Rear Sensor |
Camera lùi / Rear view cameras | Có / Yes |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR | |
Đèn pha trước / Headlamps | HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto HID Projector Headlamps |
Đèn chạy ban ngày/ Daytime Running Lamps | Có / Yes |
Đèn sương mù phía trước / Front Fog Lamps | Có / Yes |
Gạt mưa tự động/ Auto Rain Wipers | Có / Yes |
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side Mirrors | Điều chỉnh điện, gập điện/ Power Adjust, Fold |
Bộ trang bị Raptor/ Sport Packages | Có / Yes |
TRANG THIẾT BỊ NỘI THẤT/ INTERIOR | |
Khởi động bằng nút bấm/ Power Push Start | Có / Yes |
Chìa khóa thông minh/ Smart Keyless Entry | Có / Yes |
Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual Electronic Automatic Temperature control |
Tay lái/ Steering Wheel | Bọc da/ Leather |
Vật liệu ghế / Seats Material | Da pha nỉ cao cấp / Leather & Velour |
Ghế lái/ Front drive seat | Điều chỉnh điện 8 hướng / 8 way Power Drive |
Gương chiếu hậu trong/ Interior Rear View Mirros | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm/ Electrochromatic Rear View Mirros |
Bản đồ dẫn đường/ Navigation System | Có / Yes |
Điều khiển âm thanh trên tay lái/ Audio Control on Steering Wheel | Có / Yes |
ÂM THANH/ AUDIO | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | Đài AM/ FM, Kết nối Bluetooth, USB |
Hệ thống loa / Speakers | 6 |
Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình màu TFT cảm ứng 8” | Điều khiển giọng nói/ Voice control |

