Thông Số kỹ thuật của Ford Everest 2020 Tintanium 4×4
1:16 26/12/2019
Hải Dương Ford chia sẻ thông số kỹ thuật của phiên bản Ford Everest Titanium 2 cầu 4×4 để khách hàng tiện tham khảo trước khi mua xe, khách hàng có thể so sánh với dòng dòng xe khác cùng phân khúc để chọn cho mình một chiếc xe ưng ý, hợp lý nhất với gia đình. Hải Dương Ford luôn đồng hành cùng khách hàng hiểu và chia sẻ những kiến thức bổ ích để khách hàng tham khảo và sử dụng xe một cách hiệu quả nhất.
Hệ thống phanh / Brake system
Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″
Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake
Hệ thống treo / Suspension system
Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link
Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống Âm thanh/ Audio System
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng
nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
– 10 loa/ 10 speakers
– Màn hình TFT cảm ứng 8″” tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8″”
tough screen TFT with SD port
– Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS
Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control : Có / With
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210
Trang thiết bị an toàn / Safety features
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor
Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có/ With
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Có/ With
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Có/ With
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Tự động/ Adaptive cruise control
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Có/ With
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Có/ With
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With
Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With
Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat : Có / With
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With
Tay lái bọc da/ Leather steering wheel : Có / With
Vật liệu ghế / Seat Material : Da cao cấp/ Premium Leather
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Có/ With
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : Đèn HID tự động với dải đèn LED / Auto HID headlamp and LED strip light
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Tự động/ Auto
Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 213 (156.7 KW) / 3750
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996
Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with
Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 500 / 1750-2000
Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler