HẢI DƯƠNG FORD
Phạm Quang Hưng
Hotline: 0966.479.555

Thông Số kỹ thuật của Ford Everest 2020 Tintanium 4×4

Hải Dương Ford chia sẻ thông số kỹ thuật của phiên bản Ford Everest Titanium 2 cầu 4×4 để khách hàng tiện tham khảo trước khi mua xe, khách hàng có thể so sánh với dòng dòng xe khác cùng phân khúc để chọn cho mình một chiếc xe ưng ý, hợp lý nhất với gia đình. Hải Dương Ford luôn đồng hành cùng khách hàng hiểu và chia sẻ những kiến thức bổ ích để khách hàng tham khảo và sử dụng xe một cách hiệu quả nhất.

Hệ thống phanh / Brake system

Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″

Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20

Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake

Hệ thống treo / Suspension system

Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link

Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống Âm thanh/ Audio System

Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 
– 10 loa/ 10 speakers
– Màn hình TFT cảm ứng 8″” tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8″” tough screen TFT with SD port 
– Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS

Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth

Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control : Có / With

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT

Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With

Kích thước và Trọng lượng / Dimensions

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850

Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837

Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters

Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210

Trang thiết bị an toàn / Safety features

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor

Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With

Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With

Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có/ With

Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Có/ With

Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With

Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With

Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System

Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With

Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Có/ With

Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Tự động/ Adaptive cruise control

Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Có/ With

Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Có/ With

Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With

Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With

Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags

Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior

Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With

Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)

Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror

Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat : Có / With

Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With

Tay lái bọc da/ Leather steering wheel : Có / With

Vật liệu ghế / Seat Material : Da cao cấp/ Premium Leather

Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power

Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior

Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Có/ With

Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With

Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror

Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : Đèn HID tự động với dải đèn LED / Auto HID headlamp and LED strip light

Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Tự động/ Auto

Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With

Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance

Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 213 (156.7 KW) / 3750

Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996

Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD

Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with

Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT

Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with

Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 500 / 1750-2000

Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS

Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler

DMCA.com Protection Status