Thông số kỹ thuật của Ford Ecosport 1.0 phiên bản 2020
3:49 04/01/2020
Ford Ecosport 2020 Ông vua đường phố dẫn đầu phân khúc xe SUV cỡ nhỏ tại thị trường Việt Nam. Với khung gầm chắc chắn vốn là thương hiệu của Ford. Ecosport đã khẳng định được giá trị của mình trong phân khúc, chỉ với động cơ 1.0 lít nhưng Ford Ecosport sản sinh công suất 125 mã lực, phù hợp với mọi cung đường, đặc biệt linh hoạt trong những con phố nhỏ hẹp. Sau đây là thông số kỹ thuật của Ecosport 2020 tại thị trường Việt Nam.

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS ECOSPORT 1.0 L AT TITANIUM
KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS | |
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height | 4.325 x 1.755 x 1.665 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase | 2.519 |
ĐỘNG CƠ/ ENGINE | |
Kiểu động cơ/ Engine Type | Xăng 1.0L Ecoboost 12 Van / 1.0 L Ecoboost 12 Valve 13 |
Dung tích xy lanh/ Displacement | 999 |
Công suất cực đại (HP/vòng/phút )/ Maximum power HP/rpm (Kw/ rpm) | 125/6.000 (or 93 kw/6000) |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút )/ Maximum Torque Nm/rpm | 170/4500 |
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System | Phun nhiên liệu trực tiếp kết hợp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injectipn with Turbo Charger |
Lưới tản nhiệt tự động đóng mở/ Active Grille Shutter | Có / Yes |
Tự động dừng/ Nổ máy thông minh/ Auto Start stop | Có / Yes |
Dung tích thùng xăng/ Fuel Tank Capacity | 52 |
Hộp số/ Transmission | Tự động 6 cấp/ 6 – speed Automatic |
Hệ thống lái/ Steering | Trợ lực điều khiển điện tử/ Electronic Power – Assisted System (EPAS) |
HỆ THỐNG GIẢM XÓC / SUSPENSION | |
Giảm xóc trước/ Front | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizez |
Giảm xóc sau / Rear | Thanh xoắn / Twist beam |
Phanh Trước – Sau / Brake: Front – Rear | Đĩa – Đĩa / Disc – Disc |
Bánh xe / Wheels | Vành (mâm) đúc hợp kim 17”/ 17” Alloy |
Lốp xe/ Tyres | 205/50R17 |
CÁC TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước / Front Dual Airbags | Có / Yes |
Túi khí bên cho hành khách / Side Airbags | Có / Yes |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags | Có / Yes |
Hệ thống chống bó cứng phanh / (ABS) | Có / Yes |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / (EBD) | Có / Yes |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill – Launch Assist (HLA) | Có / Yes |
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP) | Có / Yes |
Cảm biến lùi phía sau/ Rear Parking Aid | Có / Yes |
Camera lùi / Rear view cameras | Có / Yes |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR | |
Đèn pha trước / Headlamps | Projector Halogen |
Đèn sương mù phía trước / Front Fog Lamps | Có / Yes |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ / Exterior mirrors with indicator | Có / Yes |
Gạt mưa kính sau/ Rear intermittent wiper | Có / Yes |
Cửa sổ trời điều khiểu điện / Power Sunroofs | Có / Yes |
TRANG THIẾT BỊ NỘI THẤT/ INTERIOR | |
Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning | Tự động / Electronic Automatic Temperature control |
Ghế trước / Front Seats | Da / Leather |
Ghế lái/ Front drive seat | Điều chỉnh tay 6 hướng / 6 way Manual Drive |
Ghế sau gập được 60/40 với 3 tựa đầu/ 60/40 foldable rear seat with 3 headrest | Có kệ tựa tay cho hàng ghế sau, tích hợp khay đựng cốc / Yes with rear center armrest and cup holder |
Vô lăng 3 chấu thể thao/ 3 Spoke Steering Wheel | Có / Yes |
Nút điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng/ Audio steering wheel | Có / Yes |
Đèn trần phía trước/ Front Dome Light | Với đèn xem bản đồ cá nhân/ With individual Map Lights |
Hộp giữ lạnh / Cool bin | Có / Yes |
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi – function Display | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài |
ÂM THANH/ AUDIO | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | Đài AM/ FM, Kết nối Bluetooth, USB |
Hệ thống loa / Speakers | 7 |
Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình màu TFT cảm ứng 8” | Điều khiển giọng nói/ Voice control |
HỆ THỐNG ĐIỆN / ELECTRICAL | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có với khóa điện thông minh / Yes with smart Keyless Entry |
Khởi động bằng nút bẩm/ Power Star button | Có / Yes |
Khóa trung tâm / Central Lock | Có / Yes |
Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện / Power rear view mirrors adjust | Có / Yes |
Cửa kính điều khiển điện/ Power Windows | Điều khiểu điện với nút một chạm tự động của người lái / Power windows with driver’s side auto one – touch |
Cảm biến gạt mưa / Rain – sensing Wipers | Tự động gạt mưa/ Auto wipe sensitivity |
Đèn pha tự động bật khi trời tối / Auto On/Off head Lamps | Có / Yes |

